Characters remaining: 500/500
Translation

khó tính

Academic
Friendly

Từ "khó tính" trong tiếng Việt có nghĩamột người rất khắt khe, khó chiều, không dễ dàng chấp nhận hay hài lòng với những điều xung quanh. Khi một người được gọi là "khó tính", điều đó có thể ám chỉ rằng họ những yêu cầu, tiêu chuẩn cao hoặc rất cẩn thận trong cách suy nghĩ hành động.

dụ sử dụng:
  1. Giao tiếp hàng ngày:

    • "Anh ấy rất khó tính, luôn đòi hỏi mọi thứ phải hoàn hảo."
    • " ấy khó tính trong việc chọn lựa món ăn, không phải món nào cũng hợp với khẩu vị của ."
  2. Trong công việc:

    • "Sếp của tôi rất khó tính, nên mọi nhân viên đều phải làm việc chăm chỉ."
    • "Để được nhận vào công ty này, bạn phải đáp ứng được yêu cầu khá khó tính từ nhà tuyển dụng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khó tính trong mối quan hệ:
    • "Trong tình yêu, nếu quá khó tính, bạn có thể bỏ lỡ nhiều cơ hội tốt."
    • " ấy khó tính về cách bạn trai nên đối xử với mình, điều này khiến mối quan hệ trở nên căng thẳng."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Khó tính: chỉ sự khắt khe, không dễ chiều.
  • Khó chịu: có nghĩakhông thoải mái, không hài lòng về điều đó.
  • Khó khăn: chỉ một tình huống, điều kiện không dễ dàng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khắt khe: có nghĩa tương tự như "khó tính", thường dùng để chỉ sự nghiêm khắc trong yêu cầu.
  • Cầu toàn: chỉ những người luôn muốn mọi thứ phải hoàn hảo, không chấp nhận những thiếu sót.
  • tính: có nghĩacẩn thận, tỉ mỉ trong việc đánh giá hoặc lựa chọn.
Từ liên quan:
  • Chấp nhận: trái nghĩa với "khó tính", ám chỉ việc dễ dàng đồng ý hoặc hài lòng với điều đó.
  • Dễ tính: trái nghĩa với "khó tính", chỉ những người dễ dàng chấp nhận không yêu cầu cao.
Tổng kết:

"Khó tính" một từ rất phổ biến trong tiếng Việt, thường được sử dụng để miêu tả những người tính cách khắt khe, không dễ chịu.

  1. Khắt khe khiến người ta không chiều được dễ dàng: Muốn hòa với tập thể không nên khó tính.

Comments and discussion on the word "khó tính"