Từ "khó tính" trong tiếng Việt có nghĩa là một người rất khắt khe, khó chiều, không dễ dàng chấp nhận hay hài lòng với những điều xung quanh. Khi một người được gọi là "khó tính", điều đó có thể ám chỉ rằng họ có những yêu cầu, tiêu chuẩn cao hoặc rất cẩn thận trong cách suy nghĩ và hành động.
Ví dụ sử dụng:
"Anh ấy rất khó tính, luôn đòi hỏi mọi thứ phải hoàn hảo."
"Cô ấy khó tính trong việc chọn lựa món ăn, không phải món nào cũng hợp với khẩu vị của cô."
"Sếp của tôi rất khó tính, nên mọi nhân viên đều phải làm việc chăm chỉ."
"Để được nhận vào công ty này, bạn phải đáp ứng được yêu cầu khá khó tính từ nhà tuyển dụng."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Khó tính: chỉ sự khắt khe, không dễ chiều.
Khó chịu: có nghĩa là không thoải mái, không hài lòng về điều gì đó.
Khó khăn: chỉ một tình huống, điều kiện không dễ dàng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Khắt khe: có nghĩa tương tự như "khó tính", thường dùng để chỉ sự nghiêm khắc trong yêu cầu.
Cầu toàn: chỉ những người luôn muốn mọi thứ phải hoàn hảo, không chấp nhận những thiếu sót.
Kĩ tính: có nghĩa là cẩn thận, tỉ mỉ trong việc đánh giá hoặc lựa chọn.
Từ liên quan:
Chấp nhận: trái nghĩa với "khó tính", ám chỉ việc dễ dàng đồng ý hoặc hài lòng với điều gì đó.
Dễ tính: trái nghĩa với "khó tính", chỉ những người dễ dàng chấp nhận và không có yêu cầu cao.
Tổng kết:
"Khó tính" là một từ rất phổ biến trong tiếng Việt, thường được sử dụng để miêu tả những người có tính cách khắt khe, không dễ chịu.